Có 2 kết quả:
認罪協商 rèn zuì xié shāng ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ • 认罪协商 rèn zuì xié shāng ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ
rèn zuì xié shāng ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plea bargain
Bình luận 0
rèn zuì xié shāng ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plea bargain
Bình luận 0